gravimeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gravimeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gravimeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gravimeter.

Từ điển Anh Việt

  • gravimeter

    /grə'vimitə/

    * danh từ

    (vật lý) cái đo trọng lực

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gravimeter

    * kỹ thuật

    tỷ trọng kế

    vật lý:

    mật độ kế

    trọng lượng kế

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gravimeter

    a measuring instrument for measuring variations in the gravitational field of the earth

    Synonyms: gravity meter

    Similar:

    hydrometer: a measuring instrument for determining the specific gravity of a liquid or solid