gravity bomb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gravity bomb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gravity bomb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gravity bomb.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gravity bomb
Similar:
dumb bomb: a bomb that falls because of gravity and is not guided to a target
Antonyms: smart bomb
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- gravity
- gravity bed
- gravity dam
- gravity law
- gravity bomb
- gravity dike
- gravity feed
- gravity flow
- gravity head
- gravity line
- gravity load
- gravity main
- gravity pier
- gravity rail
- gravity tank
- gravity wall
- gravity wave
- gravity well
- gravity yard
- gravity chute
- gravity coils
- gravity corer
- gravity fault
- gravity force
- gravity level
- gravity meter
- gravity mixer
- gravity model
- gravity plane
- gravity table
- gravity water
- gravity anchor
- gravity dosing
- gravity filler
- gravity filter
- gravity ground
- gravity hammer
- gravity method
- gravity purity
- gravity spring
- gravity stress
- gravity survey
- gravity switch
- gravity toggle
- gravity weight
- gravity-assist
- gravity abscess
- gravity anomaly
- gravity balance
- gravity casting