gravity level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gravity level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gravity level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gravity level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gravity level

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    nivô (có) dây dọi