gravity purity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gravity purity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gravity purity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gravity purity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gravity purity

    * kinh tế

    độ sạch biểu kiến

    độ tinh khiết rõ