incisor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incisor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incisor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incisor.
Từ điển Anh Việt
incisor
/in'saizə/
* danh từ
răng sữa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
incisor
* kỹ thuật
y học:
răng cửa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
incisor
a tooth for cutting or gnawing; located in the front of the mouth in both jaws