inceptor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inceptor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inceptor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inceptor.

Từ điển Anh Việt

  • inceptor

    /in'septə/

    * danh từ

    người bắt đầu, người khởi đầu

    người bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường đại học Căm-brít)