inchoate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inchoate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inchoate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inchoate.
Từ điển Anh Việt
- inchoate - /'inkoueit/ - * tính từ - vừa bắt đầu, còn phôi thai, chưa phát triển - lộn xộn, chưa sắp xếp - an inchoate mass of ideas: một mớ ý kiến lộn xộn - * ngoại động từ - bắt đầu, khởi đầu 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- inchoate - Similar: - incipient: only partly in existence; imperfectly formed - incipient civil disorder - an incipient tumor - a vague inchoate idea 




