incipient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incipient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incipient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incipient.
Từ điển Anh Việt
incipient
/in'sipiənt/
* tính từ
chớm, chớm nở, mới bắt đầu, phôi thai
incipient cancer: ung thư mới chớm
incipient
khởi sinh, bắt đầu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
incipient
* kỹ thuật
bắt đầu
khởi đầu
mới bắt đầu
toán & tin:
khởi sinh
y học:
mới phát, khởi sinh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
incipient
only partly in existence; imperfectly formed
incipient civil disorder
an incipient tumor
a vague inchoate idea
Synonyms: inchoate
Từ liên quan
- incipient
- incipiently
- incipient ion
- incipient crack
- incipient decay
- incipient period
- incipient erosion
- incipient failure
- incipient folding
- incipient pitting
- incipient blow-out
- incipient recovery
- incipient inflation
- incipient peneplain
- incipient shrinkage
- incipient fermentation
- incipient early maturity
- incipient fatigue failure
- incipient written evidence