incipient pitting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incipient pitting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incipient pitting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incipient pitting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incipient pitting

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    vết rỗ mòn ban đầu