incipient blow-out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incipient blow-out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incipient blow-out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incipient blow-out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incipient blow-out

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    khởi đầu phun trào