incipient fatigue failure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incipient fatigue failure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incipient fatigue failure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incipient fatigue failure.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
incipient fatigue failure
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
sự hỏng do mỏi bắt đầu
Từ liên quan
- incipient
- incipiently
- incipient ion
- incipient crack
- incipient decay
- incipient period
- incipient erosion
- incipient failure
- incipient folding
- incipient pitting
- incipient blow-out
- incipient recovery
- incipient inflation
- incipient peneplain
- incipient shrinkage
- incipient fermentation
- incipient early maturity
- incipient fatigue failure
- incipient written evidence