incipient period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incipient period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incipient period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incipient period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incipient period

    * kinh tế

    khoảng thời gian đầu

    sơ kỳ