incipient period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incipient period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incipient period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incipient period.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
incipient period
* kinh tế
khoảng thời gian đầu
sơ kỳ
Từ liên quan
- incipient
- incipiently
- incipient ion
- incipient crack
- incipient decay
- incipient period
- incipient erosion
- incipient failure
- incipient folding
- incipient pitting
- incipient blow-out
- incipient recovery
- incipient inflation
- incipient peneplain
- incipient shrinkage
- incipient fermentation
- incipient early maturity
- incipient fatigue failure
- incipient written evidence