incipient written evidence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incipient written evidence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incipient written evidence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incipient written evidence.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
incipient written evidence
* kinh tế
bút chứng sơ khởi
Từ liên quan
- incipient
- incipiently
- incipient ion
- incipient crack
- incipient decay
- incipient period
- incipient erosion
- incipient failure
- incipient folding
- incipient pitting
- incipient blow-out
- incipient recovery
- incipient inflation
- incipient peneplain
- incipient shrinkage
- incipient fermentation
- incipient early maturity
- incipient fatigue failure
- incipient written evidence