incipient written evidence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incipient written evidence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incipient written evidence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incipient written evidence.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incipient written evidence

    * kinh tế

    bút chứng sơ khởi