incipient folding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incipient folding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incipient folding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incipient folding.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incipient folding

    * kỹ thuật

    nếp uốn khởi đầu