incipient decay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incipient decay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incipient decay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incipient decay.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incipient decay

    * kinh tế

    giai đoạn đầu của sự hư hỏng