incipient ion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incipient ion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incipient ion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incipient ion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • incipient ion

    * kinh tế

    sự khích giục

    sự kích thích