incest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incest.
Từ điển Anh Việt
incest
/'insest/
* danh từ
tội loạn luân; sự loạn luân
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
incest
* kỹ thuật
y học:
sự loạn luân, hôn nhân cận thân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
incest
sexual intercourse between persons too closely related to marry (as between a parent and a child)