inchest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inchest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inchest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inchest.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inchest

    * kinh tế

    đóng thùng