incisure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
incisure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incisure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incisure.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
incisure
(anatomy) a notch or small hollow
Synonyms: incisura
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).