inchon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inchon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inchon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inchon.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inchon

    a port city in western South Korea on the Yellow Sea

    Synonyms: Incheon, Chemulpo

    a battle in the Korean War (1950); United States forces landed at Inchon

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).