inching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inching.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • inching

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    đóng-ngắt nhanh lặp

    điện:

    lắc nhanh công tắc