rialto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rialto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rialto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rialto.
Từ điển Anh Việt
rialto
* danh từ
(Mỹ) nơi trao đổi, buôn bán
rialto
* danh từ
(Mỹ) nơi trao đổi, buôn bán
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.