premonition nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

premonition nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm premonition giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của premonition.

Từ điển Anh Việt

  • premonition

    /,pri:mə'niʃn/

    * danh từ

    sự báo trước; sự cảm thấy trước

    linh cảm; điềm báo trước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • premonition

    * kỹ thuật

    linh cảm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • premonition

    Similar:

    foreboding: a feeling of evil to come

    a steadily escalating sense of foreboding

    the lawyer had a presentiment that the judge would dismiss the case

    Synonyms: presentiment, boding

    forewarning: an early warning about a future event