forewarning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forewarning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forewarning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forewarning.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
forewarning
an early warning about a future event
Synonyms: premonition
Similar:
forewarn: warn in advance or beforehand; give an early warning
I forewarned him of the trouble that would arise if he showed up at his ex-wife's house
Synonyms: previse
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).