forewarn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forewarn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forewarn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forewarn.
Từ điển Anh Việt
forewarn
/fɔ:'wɔ:n/
* ngoại động từ
cho biết trước, cho hay trước; báo trước; cảnh cáo trước
to forewarn somebody against something: báo cho ai biết trước để đề phòng điều gì
forewarn is forermed
(xem) forearm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
forewarn
warn in advance or beforehand; give an early warning
I forewarned him of the trouble that would arise if he showed up at his ex-wife's house
Synonyms: previse