prodigiously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prodigiously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prodigiously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prodigiously.

Từ điển Anh Việt

  • prodigiously

    * phó từ

    phi thường, kỳ lạ; to lớn, đồ sộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prodigiously

    to a prodigious degree

    the prices of farms rose prodigiously