colossal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

colossal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colossal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colossal.

Từ điển Anh Việt

  • colossal

    /kə'lɔsail/

    * tính từ

    khổng lồ, to lớn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • colossal

    * kỹ thuật

    đồ sộ

    xây dựng:

    kỳ lớn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • colossal

    so great in size or force or extent as to elicit awe

    colossal crumbling ruins of an ancient temple

    has a colossal nerve

    a prodigious storm

    a stupendous field of grass

    stupendous demand

    Synonyms: prodigious, stupendous