colossally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
colossally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colossally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colossally.
Từ điển Anh Việt
colossally
xem colossal
colossally
xem colossal
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.