colossally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

colossally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm colossally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của colossally.

Từ điển Anh Việt

  • colossally

    xem colossal