prodding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prodding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prodding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prodding.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
prodding
* kỹ thuật
xây dựng:
sự xọc (bê tông)
xọc để khai thông
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prodding
Similar:
goad: a verbalization that encourages you to attempt something
the ceaseless prodding got on his nerves
Synonyms: goading, prod, urging, spur, spurring
nudge: to push against gently
She nudged my elbow when she saw her friend enter the restaurant
prod: urge on; cause to act
The other children egged the boy on, but he did not want to throw the stone through the window
jab: poke or thrust abruptly
he jabbed his finger into her ribs