spurring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spurring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spurring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spurring.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spurring

    Similar:

    goad: a verbalization that encourages you to attempt something

    the ceaseless prodding got on his nerves

    Synonyms: goading, prod, prodding, urging, spur

    spur: incite or stimulate

    The Academy was formed to spur research

    spur: give heart or courage to

    Synonyms: goad

    spur: strike with a spur

    spur: goad with spurs

    the rider spurred his horse

    spur: equip with spurs

    spur horses

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).