urging nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

urging nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm urging giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của urging.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • urging

    the act of earnestly supporting or encouraging

    Similar:

    goad: a verbalization that encourages you to attempt something

    the ceaseless prodding got on his nerves

    Synonyms: goading, prod, prodding, spur, spurring

    importunity: insistent solicitation and entreaty

    his importunity left me no alternative but to agree

    Synonyms: urgency

    urge: force or impel in an indicated direction

    I urged him to finish his studies

    Synonyms: urge on, press, exhort

    recommend: push for something

    The travel agent recommended strongly that we not travel on Thanksgiving Day

    Synonyms: urge, advocate

    cheer: spur on or encourage especially by cheers and shouts

    The crowd cheered the demonstrating strikers

    Synonyms: root on, inspire, urge, barrack, urge on, exhort, pep up

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).