prodronmal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prodronmal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prodronmal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prodronmal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prodronmal

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc tiền triệu