prodroma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
prodroma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prodroma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prodroma.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
prodroma
Similar:
prodrome: an early symptom that a disease is developing or that an attack is about to occur
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).