prodrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

prodrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm prodrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của prodrome.

Từ điển Anh Việt

  • prodrome

    * danh từ

    sách dẫn, sách giới thiệu (một cuốn sách khác...)

    (y học) triệu chứng báo trước bệnh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • prodrome

    * kỹ thuật

    y học:

    tiền triệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • prodrome

    an early symptom that a disease is developing or that an attack is about to occur

    Synonyms: prodroma