proditor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proditor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proditor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proditor.

Từ điển Anh Việt

  • proditor

    * danh từ

    kẻ mưu phản, kẻ phản nghịch