jabiru nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jabiru nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jabiru giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jabiru.
Từ điển Anh Việt
jabiru
* danh từ
con cò (nhiệt đới)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jabiru
large white stork of warm regions of the world especially America
Synonyms: Jabiru mycteria
Similar:
policeman bird: large mostly white Australian stork
Synonyms: black-necked stork, Xenorhyncus asiaticus
saddlebill: large black-and-white stork of tropical Africa; its red bill has a black band around the middle
Synonyms: Ephippiorhynchus senegalensis