garget nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
garget nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm garget giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của garget.
Từ điển Anh Việt
garget
/'gɑ:git/
* danh từ
(thú y học) bệnh viêm họng (lợn); bệnh viêm vú (bò, cừu...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
garget
Similar:
poke: tall coarse perennial American herb having small white flowers followed by blackish-red berries on long drooping racemes; young fleshy stems are edible; berries and root are poisonous
Synonyms: pigeon berry, scoke, Phytolacca americana