house trailer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
house trailer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm house trailer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của house trailer.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
house trailer
* kỹ thuật
xây dựng:
rơmoóc làm nơi tạm trú
Từ điển Anh Anh - Wordnet
house trailer
Similar:
trailer: a wheeled vehicle that can be pulled by a car or truck and is equipped for occupancy
Từ liên quan
- house
- houseboy
- housedog
- housefly
- houseful
- houseman
- housetop
- house cat
- house fly
- house key
- house tax
- house-dog
- house-fly
- house-top
- houseboat
- housecoat
- household
- housekeep
- houseleek
- houseless
- housemaid
- housemate
- houseroom
- housewife
- housework
- house bank
- house bill
- house call
- house coal
- house dick
- house flag
- house list
- house mark
- house rent
- house sale
- house wren
- house-flag
- house-room
- housebound
- housebreak
- houseclean
- housecraft
- housedress
- houseguest
- housepaint
- houseplant
- housetrain
- housewares
- house agent
- house brand