dilatory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dilatory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dilatory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dilatory.

Từ điển Anh Việt

  • dilatory

    /'dilətəri/

    * tính từ

    chậm, chạm trễ, trì hoãn

    trễ nãi

Từ điển Anh Anh - Wordnet