slammer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slammer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slammer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slammer.
Từ điển Anh Việt
slammer
* danh từ
(từ lóng) nhà tù
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slammer
a person who closes things violently
she's a dramatic slammer of doors
Similar:
jail: a correctional institution used to detain persons who are in the lawful custody of the government (either accused persons awaiting trial or convicted persons serving a sentence)