clinking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clinking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clinking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clinking.
Từ điển Anh Việt
clinking
/'kliɳkiɳ/
* tính từ
(từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ khôi
* phó từ
(từ lóng) rất, lắm
clinking good: rất tốt, tốt lắm