clinking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clinking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clinking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clinking.

Từ điển Anh Việt

  • clinking

    /'kliɳkiɳ/

    * tính từ

    (từ lóng) đặc sắc, xuất sắc, cừ khôi

    * phó từ

    (từ lóng) rất, lắm

    clinking good: rất tốt, tốt lắm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clinking

    like the light sharp ringing sound of glasses being tapped

    Similar:

    clink: make a high sound typical of glass

    champagne glasses clinked to make a toast

    tinkle: make or emit a high sound

    tinkling bells

    Synonyms: tink, clink, chink