canister nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
canister nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canister giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canister.
Từ điển Anh Việt
canister
/'kænistə/
* danh từ
hộp nhỏ, hộp (để đựng trà, thuốc lá, cà phê...)
(tôn giáo) hộp đựng bánh thánh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
canister
* kinh tế
hộp nhỏ
hộp sắt (đựng chè, cà phê)
* kỹ thuật
hộp
hóa học & vật liệu:
bình hô hấp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
canister
metal container for storing dry foods such as tea or flour
Similar:
case shot: a metallic cylinder packed with shot and used as ammunition in a firearm
Synonyms: canister shot