atomic number 50 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 50 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 50 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 50.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 50

    Similar:

    tin: a silvery malleable metallic element that resists corrosion; used in many alloys and to coat other metals to prevent corrosion; obtained chiefly from cassiterite where it occurs as tin oxide

    Synonyms: Sn

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).