biramous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
biramous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biramous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biramous.
Từ điển Anh Việt
biramous
* tính từ
chẻ đôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
biramous
Similar:
bifurcate: resembling a fork; divided or separated into two branches
the biramous appendages of an arthropod
long branched hairs on its legson which pollen collects
a forked river
a forked tail
forked lightning
horseradish grown in poor soil may develop prongy roots
Synonyms: branched, forked, fork-like, forficate, pronged, prongy