bifurcate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bifurcate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bifurcate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bifurcate.
Từ điển Anh Việt
bifurcate
/'baifə:keit/
* tính từ
chia hai nhánh, rẽ đôi
bifurcate
tách đôi chia nhánh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bifurcate
* kỹ thuật
chia nhánh
phân đôi
phân nhánh
rẽ đôi
toán & tin:
tách đôi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bifurcate
split or divide into two
divide into two branches
The road bifurcated
resembling a fork; divided or separated into two branches
the biramous appendages of an arthropod
long branched hairs on its legson which pollen collects
a forked river
a forked tail
forked lightning
horseradish grown in poor soil may develop prongy roots
Synonyms: biramous, branched, forked, fork-like, forficate, pronged, prongy