bifurcated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bifurcated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bifurcated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bifurcated.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bifurcated

    divided into or made up of two parts

    socially bifurcated populations

    Similar:

    bifurcate: split or divide into two

    bifurcate: divide into two branches

    The road bifurcated

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).