perfunctorily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perfunctorily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perfunctorily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perfunctorily.
Từ điển Anh Việt
perfunctorily
* phó từ
làm chiếu lệ, làm đại khái, qua loa, có hình thức; hời hợt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perfunctorily
in a set manner without serious attention
they answered my letter pro forma
he kissed her cheek perfunctorily
Synonyms: as a formality, pro forma