as a formality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
as a formality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm as a formality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của as a formality.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
as a formality
Similar:
perfunctorily: in a set manner without serious attention
they answered my letter pro forma
he kissed her cheek perfunctorily
Synonyms: pro forma
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).