ash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ash.
Từ điển Anh Việt
ash
/æʃ/
* danh từ
((thường) số nhiều) tro; tàn (thuốc lá)
to reduce (burn) something to ashes: đốt vật gì thành tro
(số nhiều) tro hoả táng
to lay in ashes
đốt ra tro, đốt sạch
to turn to dust and ashes
tiêu tan, tan thành mây khói (hy vọng...)
* danh từ
(thực vật học) cây tần bì
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ash
* kinh tế
tro
* kỹ thuật
độ tro
phủ tro lên
tro núi lửa
xỉ lò
hóa học & vật liệu:
gỗ tần bì
xây dựng:
xỉ tro
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ash
the residue that remains when something is burned
any of various deciduous pinnate-leaved ornamental or timber trees of the genus Fraxinus
Synonyms: ash tree
strong elastic wood of any of various ash trees; used for furniture and tool handles and sporting goods such as baseball bats
convert into ashes
Từ liên quan
- ash
- ashe
- ashy
- ashen
- ashes
- ashet
- ashir
- ashur
- ashake
- ashbin
- ashcan
- ashlar
- ashler
- ashore
- ashram
- ashton
- ash bin
- ash can
- ash pan
- ash pit
- ash-bin
- ash-box
- ash-key
- ash-pan
- ash-pit
- ash-pot
- ashamed
- ashcake
- ashless
- ashtray
- ash cake
- ash cell
- ash coal
- ash cone
- ash door
- ash fall
- ash gray
- ash grey
- ash rain
- ash rock
- ash silo
- ash stop
- ash test
- ash tree
- ash-fire
- ash-gray
- ash-grey
- ash-tray
- ashiness
- ash grate