ash-box nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ash-box nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ash-box giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ash-box.

Từ điển Anh Việt

  • ash-box

    /'æʃbɔks/ (ash-bin) /'æʃbin/ (ash-pan) /'æʃpæn/ (ash-pit) /'æʃpit/ (ash-stand) /'æʃstænd/ (ash-tray) /'æʃtrei/

    bin)

    /'æʃbin/ (ash-pan)

    /'æʃpæn/ (ash-pit)

    /'æʃpit/ (ash-stand)

    /'æʃstænd/ (ash-tray)

    /'æʃtrei/

    * danh từ

    (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa)